| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,555 |
15,752 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,555 |
15,753 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,511 |
1,541 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,511 |
1,542 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,491 |
1,526 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,589 |
151,089 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,111 |
114,611 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,428 |
103,928 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,745 |
93,245 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,625 |
89,125 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,291 |
63,791 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,555 |
1,575 |