Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia
Chiều 22/11/2024, tại thủ đô Phnom Penh, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia Samdech Techo Hun Sen.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 94,700 | 97,700 |
AVPL/SJC HCM | 94,700 | 97,700 |
AVPL/SJC ĐN | 94,700 | 97,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 95,900 | 97,600 |
Nguyên liệu 999 - HN | 95,800 | 97,500 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 94,700 | 97,700 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96.000 | 98.500 |
TPHCM - SJC | 94.700 | 97.700 |
Hà Nội - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Hà Nội - SJC | 94.700 | 97.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Đà Nẵng - SJC | 94.700 | 97.700 |
Miền Tây - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Miền Tây - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96.000 | 98.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 94.700 | 97.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 95.900 | 98.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 95.800 | 98.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95.020 | 97.520 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 87.730 | 90.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 71.450 | 73.950 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 64.560 | 67.060 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 61.610 | 64.110 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 57.670 | 60.170 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55.210 | 57.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38.580 | 41.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.550 | 37.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.120 | 32.620 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,460 | 9,840 |
Trang sức 99.9 | 9,450 | 9,830 |
NL 99.99 | 9,460 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,450 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,550 | 9,850 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,550 | 9,850 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,470 | 9,770 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,470 | 9,770 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15577 | 15842 | 16467 |
CAD | 17333 | 17605 | 18223 |
CHF | 28342 | 28709 | 29344 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 27103 | 27364 | 28396 |
GBP | 32327 | 32711 | 33650 |
HKD | 0 | 3162 | 3365 |
JPY | 164 | 168 | 175 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14430 | 15020 |
SGD | 18631 | 18908 | 19437 |
THB | 672 | 735 | 788 |
USD (1,2) | 25343 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25379 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25407 | 25440 | 25785 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,400 | 25,400 | 25,760 |
USD(1-2-5) | 24,384 | - | - |
USD(10-20) | 24,384 | - | - |
GBP | 32,668 | 32,743 | 33,624 |
HKD | 3,235 | 3,242 | 3,341 |
CHF | 28,583 | 28,612 | 29,414 |
JPY | 167.74 | 168.01 | 175.58 |
THB | 694.99 | 729.57 | 780.74 |
AUD | 15,903 | 15,927 | 16,357 |
CAD | 17,646 | 17,671 | 18,154 |
SGD | 18,816 | 18,893 | 19,493 |
SEK | - | 2,484 | 2,573 |
LAK | - | 0.9 | 1.25 |
DKK | - | 3,652 | 3,779 |
NOK | - | 2,388 | 2,472 |
CNY | - | 3,491 | 3,587 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,450 | 14,540 | 14,966 |
KRW | 15.33 | - | 18.19 |
EUR | 27,260 | 27,304 | 28,472 |
TWD | 699.87 | - | 847.44 |
MYR | 5,409.69 | - | 6,103.62 |
SAR | - | 6,703.95 | 7,057.88 |
KWD | - | 80,769 | 85,927 |
XAU | - | - | 99,800 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,390 | 25,410 | 25,750 |
EUR | 27,151 | 27,260 | 28,371 |
GBP | 32,460 | 32,590 | 33,551 |
HKD | 3,225 | 3,238 | 3,345 |
CHF | 28,392 | 28,506 | 29,402 |
JPY | 167.31 | 167.98 | 175.20 |
AUD | 15,766 | 15,829 | 16,350 |
SGD | 18,816 | 18,892 | 19,434 |
THB | 735 | 738 | 771 |
CAD | 17,521 | 17,591 | 18,103 |
NZD | 14,472 | 14,975 | |
KRW | 16.73 | 18.45 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25420 | 25420 | 25780 |
AUD | 15734 | 15834 | 16407 |
CAD | 17501 | 17601 | 18157 |
CHF | 28576 | 28606 | 29489 |
CNY | 0 | 3495.1 | 0 |
CZK | 0 | 1060 | 0 |
DKK | 0 | 3719 | 0 |
EUR | 27262 | 27362 | 28235 |
GBP | 32603 | 32653 | 33764 |
HKD | 0 | 3285 | 0 |
JPY | 168.35 | 168.85 | 175.36 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.1 | 0 |
LAK | 0 | 1.138 | 0 |
MYR | 0 | 5923 | 0 |
NOK | 0 | 2390 | 0 |
NZD | 0 | 14526 | 0 |
PHP | 0 | 416 | 0 |
SEK | 0 | 2515 | 0 |
SGD | 18783 | 18913 | 19640 |
THB | 0 | 700.4 | 0 |
TWD | 0 | 765 | 0 |
XAU | 9470000 | 9470000 | 9770000 |
XBJ | 8900000 | 8900000 | 9770000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,420 | 25,470 | 25,730 |
USD20 | 25,420 | 25,470 | 25,730 |
USD1 | 25,420 | 25,470 | 25,730 |
AUD | 15,801 | 15,951 | 17,016 |
EUR | 27,429 | 27,579 | 28,754 |
CAD | 17,455 | 17,555 | 18,873 |
SGD | 18,863 | 19,013 | 19,485 |
JPY | 168.35 | 169.85 | 174.5 |
GBP | 32,711 | 32,861 | 33,647 |
XAU | 9,468,000 | 0 | 9,772,000 |
CNY | 0 | 3,380 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |