Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia
Chiều 22/11/2024, tại thủ đô Phnom Penh, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia Samdech Techo Hun Sen.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,700 | 120,700 |
AVPL/SJC HCM | 118,700 | 120,700 |
AVPL/SJC ĐN | 118,700 | 120,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,940 | 11,240 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,930 | 11,230 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.500 | 117.000 |
TPHCM - SJC | 118.700 | 120.700 |
Hà Nội - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Hà Nội - SJC | 118.700 | 120.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Đà Nẵng - SJC | 118.700 | 120.700 |
Miền Tây - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Miền Tây - SJC | 118.700 | 120.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.700 | 120.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.700 | 120.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.500 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.500 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.900 | 116.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.780 | 116.280 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.070 | 115.570 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.840 | 115.340 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.950 | 87.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.740 | 68.240 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.070 | 48.570 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.220 | 106.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.650 | 71.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.310 | 75.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.800 | 79.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.300 | 43.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.060 | 38.560 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,230 | 11,680 |
Trang sức 99.9 | 11,220 | 11,670 |
NL 99.99 | 10,870 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,870 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,440 | 11,740 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,440 | 11,740 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,440 | 11,740 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,870 | 12,070 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,870 | 12,070 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,870 | 12,070 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16672 | 16941 | 17521 |
CAD | 18682 | 18960 | 19578 |
CHF | 32497 | 32881 | 33533 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 30234 | 30508 | 31537 |
GBP | 35190 | 35584 | 36522 |
HKD | 0 | 3198 | 3400 |
JPY | 175 | 180 | 186 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15660 | 16253 |
SGD | 20015 | 20298 | 20826 |
THB | 720 | 784 | 838 |
USD (1,2) | 25865 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25905 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25933 | 25967 | 26310 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,957 | 25,957 | 26,307 |
USD(1-2-5) | 24,919 | - | - |
USD(10-20) | 24,919 | - | - |
GBP | 35,496 | 35,592 | 36,476 |
HKD | 3,271 | 3,280 | 3,378 |
CHF | 32,604 | 32,705 | 33,515 |
JPY | 178.69 | 179.01 | 186.5 |
THB | 765.65 | 775.1 | 828.67 |
AUD | 16,917 | 16,978 | 17,447 |
CAD | 18,900 | 18,961 | 19,509 |
SGD | 20,153 | 20,215 | 20,888 |
SEK | - | 2,717 | 2,810 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 4,058 | 4,196 |
NOK | - | 2,551 | 2,638 |
CNY | - | 3,600 | 3,696 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,586 | 15,731 | 16,181 |
KRW | 17.8 | 18.56 | 20.03 |
EUR | 30,360 | 30,385 | 31,606 |
TWD | 808.24 | - | 978.11 |
MYR | 5,824.69 | - | 6,569.36 |
SAR | - | 6,852.24 | 7,209.1 |
KWD | - | 83,354 | 88,588 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,950 | 25,960 | 26,300 |
EUR | 30,205 | 30,326 | 31,455 |
GBP | 35,265 | 35,407 | 36,404 |
HKD | 3,264 | 3,277 | 3,382 |
CHF | 32,381 | 32,511 | 33,456 |
JPY | 177.47 | 178.18 | 185.60 |
AUD | 16,831 | 16,899 | 17,436 |
SGD | 20,182 | 20,263 | 20,818 |
THB | 783 | 786 | 821 |
CAD | 18,860 | 18,936 | 19,468 |
NZD | 15,653 | 16,163 | |
KRW | 18.49 | 20.33 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25945 | 25945 | 26305 |
AUD | 16853 | 16953 | 17524 |
CAD | 18861 | 18961 | 19515 |
CHF | 32749 | 32779 | 33666 |
CNY | 0 | 3612.6 | 0 |
CZK | 0 | 1190 | 0 |
DKK | 0 | 4120 | 0 |
EUR | 30506 | 30606 | 31392 |
GBP | 35500 | 35550 | 36658 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 179.29 | 180.29 | 186.81 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6400 | 0 |
NOK | 0 | 2590 | 0 |
NZD | 0 | 15775 | 0 |
PHP | 0 | 438 | 0 |
SEK | 0 | 2760 | 0 |
SGD | 20175 | 20305 | 21038 |
THB | 0 | 750.8 | 0 |
TWD | 0 | 900 | 0 |
XAU | 11600000 | 11600000 | 12050000 |
XBJ | 10200000 | 10200000 | 12050000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,958 | 26,008 | 26,260 |
USD20 | 25,958 | 26,008 | 26,260 |
USD1 | 25,958 | 26,008 | 26,260 |
AUD | 16,903 | 17,053 | 18,117 |
EUR | 30,494 | 30,644 | 31,811 |
CAD | 18,813 | 18,913 | 20,222 |
SGD | 20,254 | 20,404 | 20,890 |
JPY | 179.66 | 181.16 | 185.78 |
GBP | 35,555 | 35,705 | 36,600 |
XAU | 11,868,000 | 0 | 12,072,000 |
CNY | 0 | 3,498 | 0 |
THB | 0 | 785 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |