| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,472 ▲7K |
14,922 ▲70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,472 ▲7K |
14,923 ▲70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,461 ▲7K |
1,486 ▲7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,461 ▲7K |
1,487 ▲1339K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,446 ▲7K |
1,476 ▲7K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
141,639 ▲693K |
146,139 ▲693K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,361 ▲525K |
110,861 ▲525K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,028 ▲476K |
100,528 ▲476K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,695 ▲427K |
90,195 ▲427K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,709 ▲408K |
86,209 ▲408K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,205 ▲292K |
61,705 ▲292K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,472 ▲7K |
1,492 ▲7K |